- Công ty Yoshimoto Mushroom Co., Ltd. đến từ Nhật Bản.
- Yoshimoto Mushroom Co., Ltdは日本の会社である;
- 1967 : Khởi nghiệp trồng nấm mỡ (sản lượng 12 tấn/năm)
- 1967年:マッシュルーム栽培を開始( 出荷量:12トン/年)
- 2015: Trở thành doanh nghiệp nấm mỡ đứng đầu Nhật Bản, sản lượng 2.500 tấn/năm
- 2015年:日本に一番マッシュルーム栽培企業となる;出荷量:2500トン/年
Chủ tịch HĐQT/ チェアマン:Mr. Yoshio Sugasawa
1) Giá trị dinh dưỡng của nấm – マッシュルームの栄養価
Trong 100g nấm mỡ tươi có chứa :
新鮮なマッシュルームの100gに以下を含む:
+ 2,9g protid
+ 0,2g lipid
+ 2,4g glucid
+ 0,6g chất xơ – 繊維質
+ 0,11mg vitamin B1, 0,16mg vitamin B2, 4mg vitamin C.
2) Theo dược lý học hiện đại – 現代の薬理学により
- Dùng nấm mỡ làm thức ăn hằng ngày hoặc uống nước sắc loại nấm này thường xuyên có thể trị viêm gan mạn tính và chứng giảm thiểu bạch cầu.
- 日常の食事にこのマッシュルームを入れる或いはマッシュルーム からの水を飲んだら、慢性肝炎と貧血病を治すことが出来ること です;
- Nấm mỡ còn có tác dụng làm giảm đường trong máu, hạ nồng độ cholesterol trong huyết thanh và cải thiện chức năng tuyến tụy.
- マッシュルームは血清にコレステロールと血糖を減らし、膵臓機能を改善すことです;
- Nấm mỡ trắng có nhiều đặc tính chống oxy hóa.
- ホワイト種は多くの酸化防止特性がある
3) Đặc trưng của nấm mỡ Yoshimoto – 芳源のマッシュルームの特徴
- Sản phẩm nông nghiệp siêu sạch (công nghệ hữu cơ)
- スーパークリーンな農産物である()
- Công nghệ Nhật Bản – Tiêu chuẩn Châu Âu
- 日本の技術-ヨーロッパ規格
4) Quy trình trồng nấm – マッシュルームの栽培プロセス
5) Chủng loại – 品種
Có hai loại: nấm mỡ trắng (White mushroom) và nấm mỡ nâu (Brown mushroom)
Nấm mỡ trắng Kỳ diệu (White mushroom)
Nấm mỡ trắng là loại phổ biến, thông dụng và được sử dụng rộng rãi. Với mùi thơm nhẹ nhàng, vị ngọt thanh đặc trưng, nấm mỡ trắng kết hợp tuyệt vời với hầu hết các nguyên liệu khá.Vì vậy, nó được sử dụng linh hoạt trong nhiều món ăn Âu Á. Hầu như mọi món ăn đều có thể kết hợp với nấm mỡ trắng.
Nấm mỡ nâu Cá tính (Brown mushroom)
Nấm mỡ nâu cũng là một loại nấm ăn quen thuộc trong chủng loài nấm trên thế giới. Do có hương thơm mạnh mẽ, vị nấm đậm đà nên nấm mỡ nâu thích hợp với các món nướng, hoặc các món lấy nó làm chủ điểm. Nấm mỡ nâu không chấp nhận làm nhân vật phụ, nó chỉ có thể là ông hoàng của bữa tiệc.
6) Các đặc trưng của nấm mỡ Yoshimoto – マッシュルームの特徴
Có thể ăn sống không cần rửa 洗わずに生で食べられる
Nấm mỡ là loại nấm ăn duy nhất có thể ăn sống. Khác với các nấm khác đa số phải ngâm nước muối, trụng nước sôi, rửa thật sạch, nấm mỡ Yoshi, với quy trình sản xuất kiểm tra nghiêm ngặt của Yoshimoto, nấm mỡ Yoshi có thể sử dụng ăn ngay sau khi bóc mở mà không cần rửa nước.
Thành phần tạo ngọt tự nhiên 豊富な甘味成分
Nấm mỡ cũng như các thực phẩm rong biển hay phô mai, chứa nhiều axit amin amino – là chất khi kết hợp gia nhiệt (xào, nấu) sẽ cho độ ngọt thanh tự nhiên từ thực phẩm. Theo kết quả các nghiên cứu bên Nhật, nấm mỡ khi gia nhiệt sinh ra độ ngọt gấp 2 lần so với nấm đông cô. Do đó, nấm mỡ có thể dùng bổ sung hay thay thế cho các chế phẩm tạo ngọt hóa học như bột ngọt, bột nêm.
Dinh dưỡng phong phú – Calo thấp 栄養が豊富で、カロリー低
Nấm mỡ chứa nhiều vitamin nhóm B, protein thực vật, chất xơ, các khoáng chất tốt và cân bằng cho cơ thể. Đặc biệt ăn nấm rất ít calo (nhiệt năng), nên hỗ trợ tốt cho người muốn giảm cân, thanh lọc cơ thể. Nấm mỡ dễ tiêu hóa, nguồn dinh dưỡng cân bằng, phù hợp cho các trẻ nhỏ, người lớn tuổi, người bệnh cần phục hồi sức khỏe.
Nấm mỡ vừa là rau sạch vừa là thịt sạch 精進料理のベストチョイス
Nấm mỡ Yoshi là thực phẩm CHAY lý tưởng cho người ăn chay trường. Do đặc tính dễ kết hợp với nhiều món ăn, nấm mỡ sẽ là nguồn thực phẩm phổ biến cho giới ăn chay. Nấm mỡ chứa nhiều protein so với các nhóm ăn củ khác, nên sẽ là nguồn bổ sung đạm tốt cho người ăn chay.
7) Tác dụng phòng bệnh của nấm mỡ – 疾病予防効果
- Tăng cường hệ miễn dịch & Hỗ trợ phòng bệnh ung thư.
- Phòng ngừa bệnh cao huyết áp.
- Phòng ngừa bệnh béo phì, mỡ máu.
- Giảm đường trong máu, hạ nồng độ cholesterol trong huyết thanh.